Có 2 kết quả:
征敛无度 zhēng liǎn wú dù ㄓㄥ ㄌㄧㄢˇ ㄨˊ ㄉㄨˋ • 征斂無度 zhēng liǎn wú dù ㄓㄥ ㄌㄧㄢˇ ㄨˊ ㄉㄨˋ
zhēng liǎn wú dù ㄓㄥ ㄌㄧㄢˇ ㄨˊ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to extort taxes excessively
Bình luận 0
zhēng liǎn wú dù ㄓㄥ ㄌㄧㄢˇ ㄨˊ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to extort taxes excessively
Bình luận 0